🌟 문학 작품 (文學作品)

1. 시, 소설, 희곡 등 문학에 속하는 예술 작품.

1. TÁC PHẨM VĂN HỌC: Tác phẩm nghệ thuật thuộc về văn học như thơ, tiểu thuyết, kịch…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학 작품을 감상하다.
    Appreciate literary works.
  • Google translate 문학 작품을 보다.
    See literary works.
  • Google translate 문학 작품을 쓰다.
    Write a literary work.
  • Google translate 문학 작품을 읽다.
    Read literary works.
  • Google translate 문학 작품을 창작하다.
    Create literary works.
  • Google translate 내 유일한 취미는 다양한 문학 작품을 읽는 것이다.
    My only hobby is reading various literary works.
  • Google translate 국어 교과서에는 학생들이 반드시 읽어야 할 문학 작품들이 실려 있다.
    The korean language textbook contains literary works that students must read.
  • Google translate 중학생인 아들이 읽을 만한 문학 작품 좀 추천해 주세요.
    Can you recommend some literary works for my middle school son to read?
    Google translate 아직 중학생이니 시나 단편 소설부터 시작하는 게 어떨까요?
    Since you're still in middle school, why don't you start with poems and short stories?

문학 작품: literary work,ぶんがくさくひん【文学作品】,œuvre littéraire,obra literaria,عمل أدبي,уран зохиолын бүтээл, бүтээл,tác phẩm văn học,งานวรรณกรรม,karya sastra,литературное произведение,文学作品,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 문학 작품 (文學作品) @ Giải nghĩa

🗣️ 문학 작품 (文學作品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8)